Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pimple
US
UK
noun
The old witch had a pimple at the end of her nose
pustule
papula
boil
swelling
eruption
blackhead
or
technical
comedo
excrescence
Brit
spot
Scots
plouk
or
plook
US
whitehead
Old-fashioned
US
hickey