Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pilgrimage
/'pilgrimidʒ/
US
UK
Danh từ
cuộc hành hương
go
on
a
pilgrimage
đi hành hương
cuộc viếng thăm thành kính
a
pilgrimage
to
Shakespeare's
birthplace
cuộc viếng thăm nơi sinh Shakespeare