Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
piddling
/'pidliη/
US
UK
Tính từ
(chủ yếu thuộc ngữ)
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) không quan trọng
I
don't
want
to
hear
all
the
piddling
little
details
tôi không cần nghe mọi chi tiết nhỏ nhặt
nhỏ, bé
piddling
amounts
of
money
những món tiền nhỏ