personality
/,pɜ:sə'næləti/
Danh từ
nhân cách, cá tính
chị ta có cá tính rất đậm nét
phẩm chất (nhất là về mặt xã hội)
chúng tôi cần một người có nhiều phẩm chất để tổ chức buổi liên hoan
nhân vật (về điện ảnh, thể thao…)
một trong những nhân vật nhiều người biết nhất trong giới quần vợt
personalities
(số nhiều) những nhận xét vô lễ, mang tính chất chỉ trích (về ai)
nhận xét vô lễ với ý chỉ trích (ai)
ta hãy tránh lối nhận xét vô lễ mang tính chất chỉ trích cá nhân ấy đi