Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
organize
/'ɔ:gənaiz/
US
UK
Động từ
tổ chức
organize
an
expedition
tổ chức một cuộc (một đoàn) thám hiểm
organize
a
club
tổ chức một câu lạc bộ
organize
a
protest
meeting
tổ chức một cuộc biểu tình phản đối
organize
peasant
farmers
into
a
cooperative
tổ chức nông dân vào hợp tác xã
* Các từ tương tự:
organized
,
organizer