Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
organized
/'ɔ:gənaizd/
US
UK
Tính từ
tổ chức; sắp xếp
a
well-organized
office
một cơ quan khéo tổ chức
an
organized
crime
tội ác có tổ chức
tổ chức thành nghiệp đoàn
organized
labour
lao động tổ chức thành nghiệp đoàn