Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peer
/piə[r]/
US
UK
Danh từ
người ngang địa vị; người ngang hàng
it
will
not
be
easy
to
find
his
peer
không dễ mà tìm được một người ngang hàng với ông ta
(thường số nhiều) người cùng tuổi, người đồng niên
công khanh (Anh)
Động từ
nhìn kỹ
peer
through
a
gap
nhìn qua kẽ hở
* Các từ tương tự:
peer group
,
peer of the realm
,
peerage
,
peeress
,
peerless
,
peerlessly
,
peerlessness