Danh từ
tính kiên nhẫn; tính nhẫn nại
tôi nói cho anh biết tôi bắt đầu hết kiên nhẫn với anh rồi đấy
chị ta không đủ kiên nhẫn để làm công việc thêu thùa
(Mỹ solitaire) trò chơi phá trận (đánh bài một người)
the patience of Job
sự kiên nhẫn hết mực; mức kiên nhẫn tột cùng