Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
paramour
US
UK
noun
At eighty, she liked to reminisce about her many paramours
lover
love
inamorato
or
inamorata
amorist
mistress
gigolo
concubine
cicisbeo
kept
woman
Colloq
flame
sugar-daddy
US
POSSLQ
(= '
Person
of
the
Opposite
Sex
Sharing
Living
Quarters'
)
Slang
fancy
man
or
woman