Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
paralysis
/pə'rælisis/
US
UK
Danh từ
(số nhiều paralyses)
(y học) chứng liệt
suffer
from
paralysis
of
the
right
leg
bị liệt chân phải
(nghĩa bóng) tình trạng tê liệt
the
complete
paralysis
of
industry
caused
by
the
electrician's
strike
sự tê liệt công nghiệp hoàn toàn do thợ điện đình công