Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pamper
US
UK
verb
The Simpsons pamper their children far too much
baby
coddle
cosset
(
over
)
indulge
spoil
mollycoddle
cater
to
pet
Rare
cocker
Irish
cosher