Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cosset
/'kɒsit/
US
UK
Động từ
(nghĩa xấu)
nâng niu, nâng đỡ
industry
cosseted
by
tariffs
on
foreign
imports
nền công nghiệp được nâng đỡ bằng thuế đánh vào hàng nhập cảng