Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pageant
US
UK
noun
The children stage a medieval mystery play as a part of the annual Christmas pageant
spectacle
display
grandeur
tableau
show
parade
procession
ceremony
formality
ritual
event
affair
extravaganza
presentation
gala
* Các từ tương tự:
pageantry