Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
override
/əʊvə'raid/
US
UK
Động từ
(overrode, overidden)
coi thường; không thèm đếm xỉa đến
override
somebody's
wishes
không thèm đếm xỉa đến nguyện vọng của ai
they
overrode
my
protest
and
continued
with
the
meeting
họ coi thường lời phản đối của tôi và vẫn tiếp tục họp
quan trọng hơn
considerations
of
safety
override
all
other
concerns
sự quan tâm đến an toàn quan trọng hơn hết thảy các chuyện khác