Danh từ
    
    nét ngoài, đường ngoài
    
    
    
    anh ta chỉ có thể thấy nét ngoài của các cây trong ánh sáng lờ mờ
    
    nét phác nét đại cương
    
    
    
    đại cương lịch sử Châu Âu
    
    in outline
    
    trên những nét đại cương, trên những nét chính
    
    
    
    mô tả một kế hoạch trên những nét đại cương
    
    Động từ
    
    vẽ đường nét ngoài; vạch đường nét ngoài (của vật gì)
    
    phác ra những nét chính
    
    
    
    chúng tôi đã phác ra nhũng nét chính về ý kiến phản đối của chúng tôi đối với đề nghị ấy