Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outlast
/,aʊt'lɑ:st/
/,aʊt'læst/
US
UK
Động từ
tồn tại lâu hơn; sống lâu hơn
this
clock
has
outlasted
several
owners
chiếc đồng hồ này đã [tồn tại] qua mấy đời chủ nhân
the
political
system
will
outlast
most
of
us
chế độ chính trị này sẽ tồn tại (lâu hơn phần lớn anh em chúng ta)
he
will
not
outlast
six
months
ông ta sẽ không sống lâu hơn (sống được quá) sáu tháng