Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outfit
/'aʊtfit/
US
UK
Danh từ
đồ trang bị; đồ nghề
a
complete
car
repair
outfit
bộ đồ nghề chữa xe ô tô đầy đủ
bộ quần áo giày mũ (mặc trong những dịp nào đó)
she
bought
a
new
outfit
for
her
daughters'
wedding
bà ta mua một bộ quần áo giày mũ mới cho lễ cưới cô con gái
(khẩu ngữ) nhóm; tổ
a
small
publishing
outfit
một nhóm xuất bản nhỏ
* Các từ tương tự:
outfitter