Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ostrich
/'ɒsstrit∫/
US
UK
Danh từ
(động vật) đà điểu châu Phi
(khẩu ngữ) chú đà điểu (kẻ không dám nhìn thẳng vào thực tế phũ phàng)
he
is
such
an
ostrich,
he
doesn't
want
to
know
about
his
wife's
love
affairs
nó thật là một chú đà điểu, nó không muốn biết đến chuyện yêu đương của vợ nó
* Các từ tương tự:
ostrich-farm
,
ostrich-like
,
ostrich-plum
,
ostrich-policy
,
ostrichism