Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
origin
/'ɒridʒin/
US
UK
Danh từ
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
the
origin
of
life
on
earth
nguồn gốc sự sống trên trái đất
words
of
Latin
origin
những từ gốc La tinh
(thường số nhiều) dòng dõi
he
never
forgot
his
humble
orgins
anh ta không bao giờ quên dòng dõi thấp hèn của mình
* Các từ tương tự:
original
,
original sin
,
originality
,
originally
,
originate
,
origination
,
originative
,
originator