Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
oppressor
US
UK
noun
The citizens finally banded together and overthrew their oppressors
bully
tyrant
taskmaster
taskmistress
despot
autocrat
persecutor
slave-driver
dictator
overlord
iron
hand
scourge
tormentor
torturer
intimidator