Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
despot
/'despɒt/
US
UK
Danh từ
kẻ chuyên chế
she
rules
her
family
like
a
real
despot
bà ta cai quản gia đình như một kẻ chuyên chế thực sự
* Các từ tương tự:
despotic
,
despotically
,
despotism