Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
despot
US
UK
noun
History has painted Ivan the Terrible as one of the cruellest despots of all time
absolute
ruler
dictator
tyrant
oppressor
autocrat
* Các từ tương tự:
despotic
,
despotism