Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
onslaught
/'ɒnslɔ:t/
US
UK
Danh từ
cuộc tấn công dữ dội; cuộc công kích dữ dội
they
survived
an
onslaught
by
pirates
họ sống sót sau một cuộc tấn công dữ dội của quân cướp
an
onslaught
on
government
policies
cuộc công kích dữ dội chính sách của chính phủ