Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
omit
/ə'mit/
US
UK
Động từ
(-tt-)
bỏ sót; quên
omit
to
do
(
doing
)
a
piece
of
work
quên làm một công việc
bỏ đi
this
chapter
may
be
omitted
chương này có thể bỏ đi
* Các từ tương tự:
omittance
,
omitted