Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
offing
/'ɒfiŋ/
/'ɔ:fiŋ/
US
UK
Danh từ
in the offing (khẩu ngữ)
sắp xảy ra, sắp tới nơi
the
smell
of
cooking
told
them
there
was
a
meal
in
the
offing
mùi nấu nướng cho họ biết là sắp có cơm tới nơi rồi