Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
occupied
/'ɒkjupaiəd/
US
UK
Tính từ
chiếm; giữ
this
table
is
already
occupied
bàn này đã có người rồi
bận
he
is
occupied
at
the
moment
,
he
cannot
speak
to
you
lúc này ông ta bận, không nói chuyện với anh được