Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obstruct
/əb'strʌkt/
US
UK
Động từ
làm tắc; làm nghẽn
obstruct
the
traffic
làm tắc nghẽn giao thông
cản; cản trở
obstruct
a
player
on
a
football
field
cản một cầu thủ trên sân bóng đá
obstruct
the
passage
of
a
bill
through
Parliament
cản trở sự thông qua một dự luật ở nghị viện
* Các từ tương tự:
obstructer
,
obstruction
,
obstructionism
,
obstructionist
,
obstructive
,
obstructively
,
obstructiveness
,
obstructor