Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
traffic
/'træfik/
US
UK
Danh từ
sự đi lại, sự giao thông
there's
usually
a
lot
of
traffic
at
this
time
of
day
thường có nhiều xe cộ đi lại
khối lưu thông (người, hàng hoá)
(+ in) sự buôn bán lén lút (ma tuý…)
Động từ
(trafficked) (+ in)
buôn bán lén lút
drug
trafficking
sự buôn bán lén lút ma tuý
* Các từ tương tự:
traffic circle
,
traffic cop
,
traffic indicator
,
traffic island
,
traffic jam
,
traffic light
,
traffic warden
,
traffic-manager
,
traffic-unit