Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
numb
/nʌm/
US
UK
Tính từ
cóng, tê cóng
fingers
numb
with
cold
ngón tay cóng vì lạnh
(bóng) chết lặng đi
he
was
numb
with
terror
nó chết lặng đi vì khiếp sợ
Động từ
làm cóng, làm tê cóng
his
fingers
were
numbed
by
the
cold
ngón tay nó cóng đi vì lạnh
(bóng) làm chết lặng đi
he
was
completely
numbed
by
the
shock
of
his
father's
death
nó hoàn toàn chết lặng đi vì choáng váng về tin bố chết
* Các từ tương tự:
numb-fish
,
number
,
number-plate
,
numbering
,
numberless
,
Numbers equivalent index
,
numbly
,
numbness
,
numbskull