Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
niggle
/'nigl/
US
UK
Động từ
tỉ mẩn; chi li
stop
niggling
about
every
penny
we
spend
thôi đừng quá chi li từng xu về những món ta đã tiêu
làm bực mình
his
untidiness
constantly
niggled
her
sự luộm thuộm của nó đã làm cho chị ta luôn luôn bực mình