Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
niggle
US
UK
verb
I do wish she would stop niggling when we cannot do anything about the situation
find
fault
nag
carp
fuss
cavil
criticize
complain
Colloq
grouse
Slang
bitch
US
kvetch