Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cavil
/'kævl/
US
UK
Động từ
(-ll-, Mỹ -l-)
cavil at somebody
cằn nhằn vô ích
he
cavilled
at
being
asked
to
cook
his
own
breakfast
nó cằn nhằn vô ích về việc được yêu cầu tự nấu bữa ăn sáng của mình
* Các từ tương tự:
caviler
,
caviller