Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
network
/'netwɜ:k/
US
UK
Danh từ
mạng lưới
a
network
of
raiklways
mạng lưới đường sắt
a
network
of
shops
all
over
the
country
mạng lưới cửa hàng trên toàn đất nước
mạng lưới truyền thanh
the old-boy network
xem
old
boy