neighbourhood
/'neibəhʊd/
Danh từ
(Mỹ neighborhood)
[dân] hàng xóm
chị ta được hàng xóm ưa thích
vùng, vùng lân cận
chúng tôi ở một vùng khá giàu
chúng tôi muốn ở vùng lân cận Luân Đôn
in the neighbourhood of
khoảng chừng
một số tiền khoảng chừng 500 đôla