Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mutilate
/'mju:tileit/
US
UK
Động từ
cắt; cắt xẻo; cắt xén
the
invaders
cut
off
their
prisoners'
arms
and
legs
and
threw
their
mutilated
bodies
in
the
ditch
quân xâm lược chặt tay chân của các tù nhân của họ và vứt xác đã cắt xẻo xuống hào
the
editor
mutilated
my
text
by
removing
whole
paragraphs
from
it
(bóng) ông chủ bút đã cắt xén cả hàng đoạn văn trong bài của tôi