Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
movie
/'mu:vi/
US
UK
Danh từ
(Mỹ)
phim chiếu bóng
go
to
[
see
]
a
movie
đi xem chiếu bóng
movie
star
minh tinh màn bạc
the movies
(số nhiều) (cũng movie house, movie theater) rạp chiếu bóng
go
to
the
movies
đi xem chiếu bóng
công nghiệp phim ảnh
* Các từ tương tự:
movie house
,
moviedom
,
moviegoing
,
movieland
,
moviemaker