Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mockery
/'mɒkəri/
US
UK
Danh từ
sư chế nhạo, sự nhạo báng
trò hề
the
performance
was
an
utter
mockery
cuộc biểu diễn hoàn toàn là một trò hề
người bị chế nhạo; vật bị chế nhạo
make a mockery of something
làm cái gì trở nên một trò hề
the
unfair
and
hasty
decision
of
the
court
made
a
mockery
of
the
trial
quyết định thiên vị và hấp tấp của toà biến cuộc xét xử thành một trò hề