Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hasty
/'heisti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
vội vàng, hấp tấp
a
hasty
departure
sự ra đi vội vàng
you
shouldn't
be
too
hasty
in
deciding
to
get
married
anh không nên quá hấp tấp trong việc quyết định lập gia đình