Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unfair
/,ʌn'feə[r]/
US
UK
Tính từ
bất công
unfair
treatment
sự đối xử bất công
an
unfair
decision
một quyết định bất công
she
sued
her
employer
for
unfair
dismissal
chị ta kiện chủ về việc sa thải bất công
không theo luật lệ, không theo nguyên tắc thông thường
unfair
play
chơi trái luật (trong cuộc đấu bóng…)
* Các từ tương tự:
unfairly
,
unfairness