Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mismanage
/,mis'mænidʒ/
US
UK
Động từ
quản lý tồi, quản lý kém
mismanage
one's
business
affairs
quản lý tồi công việc kinh doanh của mình
* Các từ tương tự:
mismanagement
,
mismanager