Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
miser
/'maizə[r]/
US
UK
Danh từ
người keo kiệt, người bủn xỉn
* Các từ tương tự:
miserable
,
miserableness
,
miserably
,
misericord
,
misericorde
,
miseriliness
,
miserliness
,
miserly
,
misery