Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
miser
/ˈmaɪzɚ/
US
UK
noun
plural -sers
[count] disapproving :a person who hates to spend money :a very stingy person
a
mean-spirited
old
miser
* Các từ tương tự:
miserable
,
miserly
,
misery
,
misery guts