Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mileage
/'mailidʒ/
US
UK
Danh từ
(cũng milage)
tổng số dặm đã đi
a
car
with
a
low
(
high
) mileage
chiếc xe đã chạy ít (nhiều)
(cũng mileage allowance) phụ cấp đi đường (tính theo dặm)
lợi ích
he
doesn't
think
there's
any
mileage
in
that
type
of
advertising
theo ông ta nghĩ loại quảng cáo đó không có ích lợi gì cả