Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mental
/'mentl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] tâm thần, [thuộc] tinh thần
this
experience
caused
him
much
mental
suffering
sự nếm trải đó đã gây cho ông ta biết bao đau khổ về tinh thần
(khẩu ngữ, xấu) điên
you
must
be
mental
to
drive
so
fast
!
Anh điên hay sao mà lái xe nhanh thế!
* Các từ tương tự:
mental age
,
mental arithmetic
,
mental home
,
mental hospital
,
mental patient
,
mentalism
,
mentality
,
mentally
,
-mental