Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mastery
/'mɑ:stəri/
US
UK
Danh từ
mastery [of something]
sự tinh thông, sự nắm vững
he
show
complete
mastery
of
that
subject
ông ta tỏ ra rất tinh thông vấn đề đó
mastery [over somebody/ something]
sự kiểm soát
which
side
will
get
the
mastery?
Bên nào sẽ nắm được quyền kiểm soát thế?