Danh từ
bản đồ
bản đồ Việt Nam
bản đồ đường phố Luân –Đôn
put somebody (something) on the map
làm cho nổi tiếng; làm cho thành quan trọng
cách diễn xuất của chị ta trong vở kịch đã thực sự làm cho chị trở thành một diễn viên kịch nổi tiếng
wipe something off the map
Động từ
(-pp-)
vẽ lên bản đồ
một vùng đất chưa khai phá chưa được ghi trên bản đồ
( + out )
sắp xếp, xếp đặt; vạch ra
vạch ra một chiến lược
trình bày một cách chi tiết
anh ta trình bày một cách chi tiết ý kiến của mình về dự án mới