Danh từ
    
    áo choàng không tay
    
    (bóng) bộ áo, cái che phủ
    
    
    
    những quả đồi với lớp tuyết bao phủ
    
    (số ít) the mantle of something
    
    (tu từ) trọng trách
    
    
    
    đảm nhiệm trọng trách quyền lực tối cao
    
    Động từ
    
    (văn)
    
    phủ, bao bọc
    
    
    
    tuyết phủ các ngọn đồi
    
    
    
    một bức tường phủ đầy dây thường xuân