Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
magnify
/'mægnifai/
US
UK
Động từ
(magnified)
phóng to
bacteria
magnified
to
1000
times
their
actual
size
vi khuẩn được phóng to 1000 lần kích thước thật
phóng đại
the
importance
of
his
remarks
has
been
magnified
out
of
all
proportion
sự quan trọng của nhận xét của ông ta đã được phóng đại cực độ
(cổ) dân lời ngợi khen Chúa
* Các từ tương tự:
magnifying glass