Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
madly
/'mædli/
US
UK
Phó từ
[một cách] điên cuồng [một cách] điên loạn
people
were
rushing
madly
in
all
directions
người ta điên loạn lao lên theo mọi hướng
như điên, cực kỳ
she's
madly
in
love
with
him
cô ta yêu hắn như điên