Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loaf
/ləʊf/
US
UK
Danh từ
(số nhiều loaves)
ổ bánh mì lớn
half a loaf is better than none (than no bread)
có ít còn hơn không
Động từ
phí thời gian một cách vô ích
don't
stand
there
loafing
–
there's
work
to
be
done
đừng có đứng đó phí thời gian vô ích, có nhiều việc phải làm đấy
loaf
around
the
house
all
day
quanh quẩn trong nhà suốt ngày
* Các từ tương tự:
loaf sugar
,
loafer
,
loaferish